Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
boîtier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bwa.tje/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
boîtier
/bwa.tje/
boîtiers
/bwa.tje/
boîtier
gđ
/bwa.tje/
Hộp
nhiều
ngăn
.
Vỏ
(đồng hồ, đèn pin).
Người
bầu
thay
(cho cả nhóm).
Tham khảo
sửa
"
boîtier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)