boîte
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bwat/
Pháp (Paris) [yn bwat]
(Tiêu chuẩn)Canada (Montréal) [bwɑːt]
(Thông tục)Canada (Gaspésie) [bwɐɪ̯t]
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
boîte /bwat/ |
boîtes /bwat/ |
boîte gc /bwat/
- Hộp.
- Boîte à couleurs — hộp màu
- Boîte crânienne — (giải phẫu) hộp sọ
- Boîte de vitesses — (kỹ thuật) hộp số
- Manger une boîte de dragées — ăn một hộp kẹo trứng chim
- (Thông tục) Nhà; nơi làm việc (tồi tàn).
- Cette agence est une sale boîte — cái hãng đó là một nơi làm iệc tồi tàn
- (Tiếng lóng; biệt ngữ) Nhà giam, nhà tù.
- On l’a fourré à la boîte — người ta đã tống nó vào nhà giam
- (Tiếng lóng; biệt ngữ) Trường trung học.
- (Đường sắt) Lòng đường (giữa hai tà vẹt).
- boîte à idées — thùng thư góp ý
- boîte à malice — (nghĩa bóng) kho mưu mô, kho âm mưu
- boîte à sable — (quân sự) sa bàn
- boîte aux lettres — hòm thư+ người chuyền thư (bí mật), chim xanh
- boîte de nuit — hộp đêm
- fermer sa boîte — (thông tục) câm miệng
- mettre en boîte — (thân mật) chế giễu
Tham khảo
sửa- "boîte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)