Xem thêm: boites boités

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

boîtes gc

  1. Dạng số nhiều của boîte.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Danh từ

sửa

boîtes gc sn

  1. Dạng số nhiều của boîte.