Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
blowing-up
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
blowing-up
Sự
nổ
, sự
phá
bằng
mìn
.
(
Từ lóng
) Sự
rầy la
, sự
chửi mắng
.
Tham khảo
sửa
"
blowing-up
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)