Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌhoʊl/

Danh từ sửa

blowhole /.ˌhoʊl/

  1. Lỗ phun nước (cá voi).
  2. Ống thông hơi (đường hầm).
  3. Bọt (thuỷ tinh); chỗ rỗ (kim loại).

Tham khảo sửa