Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
blowhole
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌhoʊl/
Danh từ
sửa
blowhole
/.ˌhoʊl/
Lỗ
phun
nước
(cá voi).
Ống
thông hơi
(đường hầm).
Bọt
(thuỷ tinh);
chỗ
rỗ
(kim loại).
Tham khảo
sửa
"
blowhole
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)