blod
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | blod | blodet |
Số nhiều | blod, bloder | bloda, blodene |
blod gđ
- (Y) Máu, huyết.
- Blodet frakter næringsstoffer, oksygen og avfallsstoffer rundt i kroppen.
- å få blod på tann — Mãi mê, hăng say.
- å skape/sette vondt blod — Gây căm hờn, oán hận.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "blod", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)