Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít blodlegemer blodlegeme
Số nhiều blodlegemet blodlegemer

blodlegemer gt số nhiều

  1. (Y) Hạt máu, huyết cầu.
    hvite blodlegemer — Bạch huyết cầu.
    røde blodlegemer — Hồng huyết cầu.

Tham khảo

sửa