blinker
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈblɪŋ.kɜː/
Danh từ
sửablinker /ˈblɪŋ.kɜː/
- (Số nhiều) Miếng (da, vải) che mắt (ngựa).
- to be (run) in blinker — bi che mắt ((nghĩa đen), (nghĩa bóng))
- (Số nhiều) (từ lóng) mắt.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (quân sự) đèn tín hiệu.
Tham khảo
sửa- "blinker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)