Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈblɪmp/

Danh từ sửa

blimp /ˈblɪmp/

  1. Khí cầu nhỏ.
  2. Blimp anh chàng ngoan cố phản động (một nhân vật tranh biếm hoạ Anh tượng trưng cho sự ngoan cố, phản động) ((cũng) Col. blimp).

Tham khảo sửa