ở lại
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ə̰ː˧˩˧ la̰ːʔj˨˩ | əː˧˩˨ la̰ːj˨˨ | əː˨˩˦ laːj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
əː˧˩ laːj˨˨ | əː˧˩ la̰ːj˨˨ | ə̰ːʔ˧˩ la̰ːj˨˨ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Động từ
sửaở lại
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "ở lại", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)