Xem thêm: Blessing

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

blessing (số nhiều blessings)

  1. Phúc lành.
  2. Kinh (được đọc trước và sau khi ăn).
  3. Hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn.
    health is the greatest of blessings — sức khoẻ là hạnh phúc lớn nhất
    what a blessing! — thật may mắn quá!
    a blessing in disguise — chuyện không may mà lại hoá may

Động từ

sửa

blessing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của bless.

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa