Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít bleie bleia, bleien
Số nhiều bleier bleiene

bleie gđc

  1. Tã lót con nít (bằng vải, bông, giấy).
    Jeg må skifte bleier på babyen.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa