Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bleie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
bleie
bleia
,
bleien
Số nhiều
bleier
bleiene
bleie
gđc
Tã lót
con nít
(bằng vải, bông, giấy).
Jeg må skifte
bleier
på babyen.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
bleieholder
gđ
:
Tã
ni-lông
.
(1)
papirbleie
:
Tã lót
bằng
giấy
.
Tham khảo
sửa
"
bleie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)