Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít papirbleie papirbleia, papirbleien
Số nhiều papirbleier papirbleiene

Danh từ

sửa

papirbleie gđc

  1. Tã lót bằng giấy.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa