Tiếng Anh

sửa
 
bleeding

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbli.diɳ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

bleeding /ˈbli.diɳ/

  1. Sự chảy máu.
  2. Sự trích máu.
  3. Sự rỉ nhựa (cây).

Tính từ

sửa

bleeding /ˈbli.diɳ/

  1. Chảy máu.

Tham khảo

sửa