Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

blear /ˈblɪr/

  1. Mờ; không nhìn (nắt).
  2. Lờ mờ, không rõ ràng (đường nét... ).
  3. Không minh mẫn, u mê, đần độn (trí óc).

Ngoại động từ

sửa

blear ngoại động từ /ˈblɪr/

  1. Làm mờ (mắt).
  2. Làm cho lờ mờ.
  3. Làm u mê, làm đần độn.

Tham khảo

sửa