Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
blear
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈblɪr/
Tính từ
sửa
blear
/ˈblɪr/
Mờ
; không
nhìn
rõ
(nắt).
Lờ mờ
, không
rõ ràng
(đường nét... ).
Không
minh mẫn
,
u mê
,
đần độn
(trí óc).
Ngoại động từ
sửa
blear
ngoại động từ
/ˈblɪr/
Làm
mờ
(mắt).
Làm cho
lờ mờ
.
Làm
u mê
, làm
đần độn
.
Tham khảo
sửa
"
blear
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)