Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbleɪ.tᵊnt/

Tính từ

sửa

blatant /ˈbleɪ.tᵊnt/

  1. Trắng trợn, trơ trẽn.
    a blatant lie — điêu ngoa trắng trợn
  2. Hay kêu la, hay la lối, hay làm om sòm.

Tham khảo

sửa