Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
blasonner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
blasonner
ngoại động từ
Vẽ
huy hiệu
vào.
Giải thích
theo
quy tắc
của
khoa
huy hiệu
.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Chế nhạo
,
nhạo báng
.
Tham khảo
sửa
"
blasonner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)