Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít bløning blødningen
Số nhiều blødninger blødningene

bløning

  1. (Y) Sự, chứng xuất huyết, băng huyết, ra máu.

Tham khảo

sửa