Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít blåbærris blåbærrisen
Số nhiều blåbærriser blåbærrisene

Danh từ

sửa

blåbærris

  1. Bụi cây dâu xanh.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa