Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít biyrke biyrket
Số nhiều biyrker biyrka, biyrkene

biyrke

  1. Công việc mang lại lợi tức phụ.
    Bilselgeren har grønnsakdyrking som biyrke.

Tham khảo sửa