Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
binh trạm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓïŋ
˧˧
ʨa̰ːʔm
˨˩
ɓïn
˧˥
tʂa̰ːm
˨˨
ɓɨn
˧˧
tʂaːm
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓïŋ
˧˥
tʂaːm
˨˨
ɓïŋ
˧˥
tʂa̰ːm
˨˨
ɓïŋ
˧˥˧
tʂa̰ːm
˨˨
Danh từ
sửa
binh trạm
Đơn vị
hậu cần
trong
quân đội
phụ trách
một
đoạn
đường
hoặc một
khu vực
.
Binh trạm
Trường Sơn.