bilmekaniker
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bilmekaniker | bilmekanikeren |
Số nhiều | bilmekanikere | bilmekanikerne |
bilmekaniker gđ
Tham khảo
sửa- "bilmekaniker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bilmekaniker | bilmekanikeren |
Số nhiều | bilmekanikere | bilmekanikerne |
bilmekaniker gđ