Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít bilmekaniker bilmekanikeren
Số nhiều bilmekanikere bilmekanikerne

bilmekaniker

  1. Thợ sửa xe hơi, ô tô.
    Bilmekanikeren reparerte skaden på bilen.

Tham khảo

sửa