billot
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bi.jɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
billot /bi.jɔ/ |
billots /bi.jɔ/ |
billot gđ /bi.jɔ/
- Cái thớt.
- Đế đe.
- Thanh ngãng (đeo ở cổ súc vật để khỏi nhảy qua rào).
- Thớt chém đầu.
- j'en mettrais ma tête sur le billot — nếu không đúng thì tôi xin chịu mất đầu
Tham khảo
sửa- "billot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)