bille
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bij/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bille /bij/ |
billes /bij/ |
bille gc /bij/
- (Hòn) Bi.
- Jouer aux billes — chơi bi
- Roulement à billes — (kỹ thuật) ổ bi
- Crayon à bille — bút chì bi
- Hòn bi a.
- (Thông tục) Đầu; mặt.
- Quelle belle bille! — Mặt đẹp nhỉ!
- Bille de billard — đầu hói
- Gỗ tròn.
- (Tiếng địa phương) Thỏi.
- Bille de chocolat — thỏi sôcôla
Tham khảo
sửa- "bille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)