Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bil.bɔ.kɛ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bilboquet
/bil.bɔ.kɛ/
bilboquets
/bil.bɔ.kɛ/

bilboquet /bil.bɔ.kɛ/

  1. Trò chơi xỏ cầu.
  2. Con lật đật (đồ chơi của trẻ con).
  3. Ấn phẩm lặt vặt (như danh thiếp, giấy báo hỉ... ).

Tham khảo

sửa