bilboquet
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bil.bɔ.kɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bilboquet /bil.bɔ.kɛ/ |
bilboquets /bil.bɔ.kɛ/ |
bilboquet gđ /bil.bɔ.kɛ/
- Trò chơi xỏ cầu.
- Con lật đật (đồ chơi của trẻ con).
- Ấn phẩm lặt vặt (như danh thiếp, giấy báo hỉ... ).
Tham khảo
sửa- "bilboquet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)