bikini
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bə.ˈki.ni/
Hoa Kỳ | [bə.ˈki.ni] |
Danh từ
sửabikini /bə.ˈki.ni/
Tham khảo
sửa- "bikini", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bi.ki.ni/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bikini /bi.ki.ni/ |
bikinis /bi.ki.ni/ |
bikini gđ /bi.ki.ni/
- Bikini (áo tắm).
Tham khảo
sửa- "bikini", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)