bihebdomadaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bi.ɛb.dɔ.ma.dɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bihebdomadaire /bi.ɛb.dɔ.ma.dɛʁ/ |
bihebdomadaires /bi.ɛb.dɔ.ma.dɛʁ/ |
Giống cái | bihebdomadaire /bi.ɛb.dɔ.ma.dɛʁ/ |
bihebdomadaires /bi.ɛb.dɔ.ma.dɛʁ/ |
bihebdomadaire /bi.ɛb.dɔ.ma.dɛʁ/
Tham khảo
sửa- "bihebdomadaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)