Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bief
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bjɛf/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
bief
/bjɛf/
biefs
/bjɛf/
bief
gđ
/bjɛf/
Kênh
dẫn
nước
(vào máy xay).
Đoạn
sông
(giữa hai thác nước, giữa hai đập nước).
Tham khảo
sửa
"
bief
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)