Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bidder
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
bidder
Người
trả giá
.
the highest
bidder
— người trả giá cao nhất
Người
mời
.
Người
xướng
bài
(bài brit).
Tham khảo
sửa
"
bidder
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)