Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
biết ý
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓiət
˧˥
i
˧˥
ɓiə̰k
˩˧
ḭ
˩˧
ɓiək
˧˥
i
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓiət
˩˩
i
˩˩
ɓiə̰t
˩˧
ḭ
˩˧
Động từ
sửa
biết ý
Hiểu
được
ý định
làm gì
của ai.
Tôi
biết ý
anh ấy muốn đến phỏng vấn ông.
Tham khảo
sửa
"
biết ý
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)