Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
biên đạo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓiən
˧˧
ɗa̰ːʔw
˨˩
ɓiəŋ
˧˥
ɗa̰ːw
˨˨
ɓiəŋ
˧˧
ɗaːw
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓiən
˧˥
ɗaːw
˨˨
ɓiən
˧˥
ɗa̰ːw
˨˨
ɓiən
˧˥˧
ɗa̰ːw
˨˨
Động từ
sửa
biên
đạo
Sáng tác
và
đạo diễn
múa
.
Nhà
biên đạo
múa.
Biên đạo
vở ba lê mới.
Tham khảo
sửa
Biên đạo,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam