Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đạo diễn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗa̰ːʔw
˨˩
ziəʔən
˧˥
ɗa̰ːw
˨˨
jiəŋ
˧˩˨
ɗaːw
˨˩˨
jiəŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaːw
˨˨
ɟiə̰n
˩˧
ɗa̰ːw
˨˨
ɟiən
˧˩
ɗa̰ːw
˨˨
ɟiə̰n
˨˨
Động từ
sửa
đạo diễn
Hành động
chỉ đạo
quá trình
đóng phim
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
direct
Danh từ
sửa
đạo diễn
Người
chỉ đạo
quá trình
đóng phim
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
director