Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bœ.ʁje/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực beurrier
/bœ.ʁje/
beurrier
/bœ.ʁje/
Giống cái beurrier
/bœ.ʁje/
beurrier
/bœ.ʁje/

beurrier /bœ.ʁje/

  1. Xem beurre
    Industrie beurrière — công nghiệp bơ

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
beurrier
/bœ.ʁje/
beurrier
/bœ.ʁje/

beurrier /bœ.ʁje/

  1. Người làm .
  2. Lọ .

Tham khảo

sửa