beundre
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å beundre |
Hiện tại chỉ ngôi | beundrer |
Quá khứ | beundra, beundret |
Động tính từ quá khứ | beundra, beundret |
Động tính từ hiện tại | — |
beundre
- Thán phục, ngưỡng mộ. Chiêm ngưỡng.
- Jeg beundrer deg for din tålmodighet.
- å beundre utsikten
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "beundre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)