bety
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å bety |
Hiện tại chỉ ngôi | betyr |
Quá khứ | betydde |
Động tính từ quá khứ | betydd |
Động tính từ hiện tại | — |
bety
- Nghĩa là, biểu hiện, biểu tượng.
- Rødt lys betyr "Stans! Fare!".
- Mørke skyer betyr uvær.
- Hva skal dette bety?
- Ảnh hưởng, có giá trị, đáng kể.
- Nordsjøoljen betyr mye for norsk økonomi.
- Penger er det eneste som betyr noe for ham.
Tham khảo
sửa- "bety", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)