Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít betegnelse betegnelse n
Số nhiều betegnelser betegnelsene

betegnelse

  1. Sự biểu thị, biểu tượng. Dấu hiệu, tên, ký hiệu.
    Ordet "kjole" er betegnelse for et klesplagg.
    betegnelse for/på noe — Tên của vật gì.

Tham khảo

sửa