betegnelse
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | betegnelse | betegnelse n |
Số nhiều | betegnelser | betegnelsene |
betegnelse gđ
- Sự biểu thị, biểu tượng. Dấu hiệu, tên, ký hiệu.
- Ordet "kjole" er betegnelse for et klesplagg.
- betegnelse for/på noe — Tên của vật gì.
Tham khảo
sửa- "betegnelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)