Tiếng Anh

sửa

Ngoại động từ

sửa

bestrode (bất qui tắc) ngoại động từ bestrode, bestriden, bestrid

  1. Ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên; cưỡi; bắc qua, bắc ngang.
    to bestride a horse — cưỡi ngựa

Tham khảo

sửa