Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít bestikkelse bestikkelsen
Số nhiều bestikkelser bestikkelsene

bestikkelse

  1. Sự, vật mua chuộc, đút lót, hối lộ.
    Det er forbudt å ta imot bestikkelser.

Tham khảo

sửa