bestemt
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | bestemt |
gt | bestemt | |
Số nhiều | bestemte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
bestemt
- Đã định, nhất định.
- Signalet kommer med bestemte mellomrom.
- å spise til bestemte tider
- Jeg kan ikke si noe bestemt om når jeg kommer.
- Quả quyết, nhất quyết, cương quyết.
- å opptre fast og bestemt
- Hun har sine bestemte meninger om atomkraft.
- (Văn) Xác định.
- "Huset" er bestemt form av "hus".
Tham khảo
sửa- "bestemt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)