Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
berner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bɛʁ.ne/
Ngoại động từ
sửa
berner
ngoại động từ
/bɛʁ.ne/
Lừa dối
;
giễu cợt
.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Bắt
nhảy
chăn
.
Trái nghĩa
sửa
Démystifier
,
détromper
Tham khảo
sửa
"
berner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)