Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bɛʁ.ne/

Ngoại động từ sửa

berner ngoại động từ /bɛʁ.ne/

  1. Lừa dối; giễu cợt.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Bắt nhảy chăn.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa