Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
berlingot
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bɛʁ.lɛ̃.ɡɔ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
berlingot
/bɛʁ.lɛ̃.ɡɔ/
berlingots
/bɛʁ.lɛ̃.ɡɔ/
berlingot
gđ
/bɛʁ.lɛ̃.ɡɔ/
Kẹo thơm
beclingô
.
Hộp
(sữa)
hình
bốn
mặt
.
Tham khảo
sửa
"
berlingot
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)