Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc berettiget
gt berettiget
Số nhiều berettigede, berettigete
Cấp so sánh
cao

berettiget

  1. Đúng, đúng phép, chính đáng. Có quyền, được quyền.
    Vi har et berettiget håp om å finne en løsning.
    å ha en berettiget mistanke
    å være berettiget til noe — Được quyền hưởng việc gì.

Từ dẫn xuất

sửa

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa