berøre
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å berøre |
Hiện tại chỉ ngôi | berører |
Quá khứ | berørte |
Động tính từ quá khứ | berørt |
Động tính từ hiện tại | — |
berøre
- Sờ, rờ mó. Đụng, chạm.
- Apparatet må ikke berøres!
- Streiken berører 2000 arbeidstakere.
- å føle seg ille berørt — Cảm thấy bị tổn thương.
- Chạm, đả động, nói đến, đề cập đến.
- Saka ble ikke berørt med et ord.
Tham khảo
sửa- "berøre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)