Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bengalee
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
bengalee
(
Thuộc
)
Băng-gan
.
Danh từ
sửa
bengalee
Người
Băng
bõi
qữa
tiếng
Băng
bõi
ửa[bi'naitid].
Tính từ
sửa
bengalee
Bị
lỡ
độ đường (vì đêm tối).
(
Nghĩa bóng
) Bị
giam hãm
trong vòng
đen
tối
;
dốt nát
.
Tham khảo
sửa
"
bengalee
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)