Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít belysning belysningen
Số nhiều belysninger belysningene

belysning

  1. Sự chiếu sáng, thắp sáng.
    å arbeide i dårlig belysning
  2. Sự giải thích, giảng giải.
    Saken trenger nærmere belysning.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa