beltespenne
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | beltespenne | beltespenna, beltespennen, beltespennet |
Số nhiều | beltespenner | beltespenna, beltespenn ene |
Danh từ
sửabeltespenne gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "beltespenne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)