belliqueux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /be.li.kø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | belliqueux /be.li.kø/ |
belliqueux /be.li.kø/ |
Giống cái | belliqueuse /be.li.køz/ |
belliqueuses /be.li.køz/ |
belliqueux /be.li.kø/
Tham khảo
sửa- "belliqueux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)