Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /be.li.kø/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực belliqueux
/be.li.kø/
belliqueux
/be.li.kø/
Giống cái belliqueuse
/be.li.køz/
belliqueuses
/be.li.køz/

belliqueux /be.li.kø/

  1. Hiếu chiến.
  2. Thích tranh cãi; thích gây gỗ.

Tham khảo sửa