Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bɛl.sœʁ/

Danh từ sửa

belle-sœur gc /bɛl.sœʁ/

  1. Chị (em) dâu.
  2. Chị (em) vợ; chị (em) chồng.

Tham khảo sửa