Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít begrensning begrensningen
Số nhiều begrensninger begrensningene

begrensning

  1. Sự giới hạn, hạn chế, hạn định.
    Det er viktig å kjenne sin (egen) begrensning.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa