begrensning
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | begrensning | begrensningen |
Số nhiều | begrensninger | begrensningene |
begrensning gđ
Từ dẫn xuất
sửa- (1) barnebegrensning: Sự hạn chế sinh sản.
- (1) tidsbegrensning: Giới hạn thời gian.
Tham khảo
sửa- "begrensning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)