begrave
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å begrave |
Hiện tại chỉ ngôi | begraver |
Quá khứ | begravet, begravde/begrov |
Động tính từ quá khứ | begravet, begravd |
Động tính từ hiện tại | — |
begrave
- Vùi, chôn vùi.
- Skiløperen ble begravd av snø.
- Chôn cất, mai táng.
- Hun er begravet på en kirkegård i utlandet.
- Jeg vet ikke hvor hunden er begravet. — Tôi không biết sự khó khăn do đâu.
Tham khảo
sửa- "begrave", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)